Loại Sản phẩm: Tôn sóng vuông cao 32mm
Độ dày : 0,16 – 0,50 mm Khổ rộng : 1070 mm Khổ hửu dụng : 1000 mm
BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC TÔN SÓNG VUÔNG CAO 32 MM
Loại tôn
Độ dày sau mạ màu
Khổ hữu dụng
Trọng lượng sau mạ màu
Chiều cao sóng
Mômen quán tính
Mômen chống uốn
Hoạt tải
Khoảng cách xà gồ
t
L
P
h
Jx
Wx
độ dốc I = 10¸ 15%
mm
Kg/m
104mm4
103mm3
Kg/m2
0.80
1000
7.50
25
7.729
4.477
30
1700
0.40
3.64
32
5.931
2.583
1350
0.45
4.10
6.762
2.946
1450
Tôn
0.47
4.29
7.093
3.091
sóng
0.50
4.59
7.588
3.307
1550
vuông
0.55
5.06
8.410
3.667
1600
cao
0.60
5.55
9.228
4.026
32 mm
0.77
7.21
11.978
5.234
1750
12.459
5.446
1800