Bảng giá mới nhất - đang áp dụng
Thứ ba, 19/03/2019, 09:05 GMT+7
Bảng giá mới nhất - đang áp dụng
|
ĐC VP: 358 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Tp-Hồ Chí Minh |
Nhà máy 1 : 80- Quốc Lộ 1A - Hiệp Bình Phước - Q. Thủ Đức |
Điện thoại: (028) 37271662 - (028) 62702335 ( - Fax: (028) 37271663 |
Nhà máy 2: 327 Quốc lộ 13, Dốc AB, phường An Thạnh, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Điện thoại: (027) 43617809 - (027) 43617808 - 0963199313 ( Anh Tin ) |
STK:0461.0004.77816 ngân hàng Vietcombank-chi nhánh Tân Bình Dương -Bình Dương |
BẢNG BÁO GIÁ ( Áp Dụng Từ Ngày 19 - 03 - 2019 ) |
|
Công ty Hà Lan xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tole - xà gồ : |
TOLE LẠNH MẠ MÀU |
|
MÃ SỐ ZEM |
TỶ TRỌNG
( Kg/md ) |
ĐƠN GIÁ
VNĐ/mét |
TOLE MẠ MÀU ( Xanh ngọc - Nhập khẩu) |
|
0.30 |
2.37 -2.45 |
57,000 |
0.35 |
2.75-2.85 |
63,000 |
0.40 |
3.31-3.35 |
71,500 |
0.45 |
3.8-3.84 |
76.500 |
0.50 |
4.22-4.35 |
88, 500 |
TOLE LẠNH TRẮNG |
Nam Kim |
|
0,30 Nam Kim |
2,4 - 2,5 |
|
0.35 Nam Kim |
2.73- 2.87 |
|
0.4 Nam Kim |
3.29- 3.32 |
74,000 |
0.45 Nam Kim |
3.78- 3.97 |
82,000 |
0.5 Nam Kim |
4.06-4.28 |
90,000 |
Tôn Hoa Sen |
9 sóng, 5 sóng, 13 sóng, Cliplock |
|
0.4mm |
3.49 |
92,000 |
0.45mm |
3.96 |
100,000 |
0.5mm |
4.45 |
111,000 |
Tôn Đông Á |
9 sóng, 5 sóng, 13 sóng, Cliplock |
|
0.4mm |
3.39 |
85,000 |
0.45mm |
3.87 |
94,500 |
0.5mm |
4.33 |
104,000 |
PE CÁCH NHIỆT - CÁN THEO SÓNG TOLE |
|
|
3 ly |
Cán 5sv , 9sv |
15,000 |
5 ly |
Cán 5sv |
17,000 |
10ly |
Dán phẳng |
25,000 |
Vít bắn tole |
|
|
2.5 Phân
|
|
55,000 |
4 Phân |
|
60,000 |
5 Phân |
|
65,000 |
TOLE NHỰA SÁNG |
2m , 2m40 ,3m hoặc cắt theo yêu cầu của quý khách |
1 lớp (0.50mm) |
|
38,500 |
2 lớp (1.0mm) |
|
73,000 |
|
|
GIA CÔNG (VND/m) |
Cán 5, 9 sóng, 13 sóng |
|
1000 |
Cán sóng Kliplock |
|
2500 |
Gia công vòm |
|
3000 |
Gia công máng xối |
|
1000 |
|
* Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng |
|
* Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Quý khách nhận hóa đơn VAT trong vòng 15 ngày. |
* Dung sai: +/- 5%. |
|
|
* Có xe giao hàng tận nơi |
|
|
|
|
Người viết : admin
|