BẢNG BÁO GIÁ ( Áp Dụng Từ Ngày 25-09-2017 ) |
|
Công ty Hà Lan xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tole - xà gồ : |
TOLE LẠNH MẠ MÀU |
|
MÃ SỐ ZEM |
TỶ TRỌNG
( Kg/md ) |
ĐƠN GIÁ
VNĐ/mét |
TOLE MẠ MÀU ( Xanh ngọc - Nhập khẩu) |
|
0.30 |
2.37 -2.45 |
59,500 |
0.35 |
2.75-2.85 |
64,500 |
0.40 |
3.31-3.35 |
69,000 |
0.45 |
3.8-3.84 |
80,000 |
0.50 |
4.22-4.35 |
87,000 |
TOLE LẠNH TRẮNG |
|
|
0,30 Nam Kim |
2,4 - 2,5 |
56,000 |
0.35 Nam Kim |
2.73- 2.87 |
64,000 |
0.4 Nam Kim |
3.29- 3.32 |
70,500 |
0.45 Nam Kim |
3.78- 3.97 |
83,500 |
0.5 Nam Kim |
4.06-4.28 |
85,500 |
HỘP CÁC LOẠI |
|
|
Vuông 25* 1.2 ly kẽm |
4,7-4,9 |
91,500 |
Vuông 25* 1.5 ly kẽm |
5,8-6 |
112,000 |
Vuông 30* 1,2 ly kẽm |
5,68-5,8 |
110,000 |
Vuông 30* 1.5 ly kẽm |
6,78-7 |
130,500 |
Hộp 25*50*1.5ly kẽm |
8,48-8,9 |
158,500 |
Hộp 30*60*1.2ly kẽm |
8,52-8,8 |
162,500 |
Hộp 30*60*1.5ly kẽm |
10,83-11 |
205,500 |
Hộp 40*80*1.5 ly kẽm |
14,75-15 |
256,000 |
Hộp 40*80*1.8 ly kẽm |
16,93-17,2 |
319,000 |
Hộp 50*100*1.8 ly kẽm |
22,87-23,1 |
423,500 |
Hộp 60*120*1.8 ly kẽm |
27,4-27,6 |
514,000 |
PE CÁCH NHIỆT - CÁN THEO SÓNG TOLE |
|
|
3 ly |
Cán 5sv , 9sv |
16,000 |
5 ly |
Cán 5sv |
18,000 |
10ly |
Dán phẳng |
23,000 |
VÍT: 2.5 Phân |
|
55,000 |
4 Phân |
|
60,000 |
5 Phân |
|
65,000 |
TOLE NHỰA SÁNG |
2m , 2m40 ,3m hoặc cắt theo yêu cầu của quý khách |
1 lớp (0.50mm) |
|
38,500 |
2 lớp (1.0mm) |
|
73,000 |
|
|