Bảng giá tôn cáng sóng(đang áp dụng)
Mô tả ngắn
Bảng giá tôn cáng sóng(đang áp dụng) |
Bảng giá Tôn cán sóng ( Đang áp dụng )
BẢNG GIÁ TÔN CÁN SÓNG
Bảng giá áp dụng từ ngày 01/01/2012
(Giá luôn được cập nhật khi có thay đổi)
Tôn 4 sóng kiplook, 5 sóng vuông, 9 sóng vuông...
Tole mạ kẽm |
|||||
Độ dày (zem) |
Tỷ trọng (kg/md) |
Đơn giá/md |
Độ dày (zem) |
Tỷ trọng (kg/md) |
Đơn giá/md |
2 zem 0 |
1,55-1,77 |
49,000 |
3 zem 4 |
2,90-3,05 |
75,500 |
2 zem 2 |
1,70-1,75 |
52,500 |
3 zem 7 |
3,10-3,26 |
77,000 |
2 zem 4 |
1,95-2,10 |
56,000 |
3 zem 9 |
3,40-3,50 |
82,000 |
2 zem 6 |
2,15-2,25 |
58,500 |
4 zem 0 |
3,50-3,65 |
86,000 |
2 zem 8 |
2,35-2,45 |
63,000 |
4 zem 1 |
3,70-3,80 |
89,500 |
3 zem 0 |
2,50-260 |
64,500 |
4 zem 4 |
3,85-4,00 |
91,000 |
3 zem 1 |
2,60-2,70 |
70,000 |
4 zem 5 |
4,00-4,10 |
93,500 |
3 zem 2 |
2,70-2,85 |
73,500 |
5 zem 0 |
4,20-4,40 |
101,500 |
Tole màu Đông Á – Nam Kim (Xanh ngọc,Xanh rêu, Đỏđậm….) |
|||||
2 zem 5 |
2,00-2,10 |
63,500 |
4 zem 1 |
3,44-3,60 |
90,000 |
2 zem 7 |
2,15-2,25 |
68,300 |
4 zem 2 |
3,58-3,68 |
91,400 |
2 zem 9 |
2.31-2.40 |
70,200 |
4 zem 3 |
3.63-3.71 |
93,200 |
3 zem 0 |
2,45-2,55 |
73,100 |
4 zem 4 |
3,72-3.81 |
94,800 |
3 zem 2 |
2,63-2,73 |
76,500 |
4 zem 5 |
3.81-3.91 |
96,600 |
3 zem 4 |
2.78-2.87 |
78,500 |
4 zem 6 |
3,92-4,03 |
98,600 |
3 zem 5 |
2,85-3,01 |
80,000 |
4 zem 7 |
4,03-4,10 |
100,300 |
3 zem 7 |
3,16-3,22 |
84,500 |
4 zem 8 |
4.11-4.20 |
102,000 |
3 zem 9 |
3.25-3.34 |
86,400 |
4 zem 9 |
4,19-4,29 |
103,900 |
4 zem 0 |
3,35-3,45 |
87,900 |
5 zem 0 |
4,29-4,37 |
105,500 |
Tole mạ màu Posvina (Xanh ngọc,Xanh rêu,Đỏ đậm,Vàng kem..) |
|||||
2 zem 3 |
1,75-1,85 |
|
3 zem 7 |
3,05-3,15 |
89,800 |
2 zem 5 |
1,85-2,00 |
67,100 |
4 zem 0 |
3,35-3,45 |
96,400 |
2 zem 7 |
2,00-2,15 |
71,300 |
4 zem 2 |
3,50-3,60 |
99,500 |
3 zem 0 |
2,40-2,50 |
76,700 |
4 zem 5 |
3,90-4,00 |
104,600 |
3 zem 2 |
2,55-2,65 |
79,600 |
4 zem 7 |
4,00-4,10 |
108,400 |
3 zem 5 |
2,85-3,00 |
86,200 |
5 zem 0 |
4,30-4,40 |
115,300 |
Tole mạ màu Phương Nam |
|||||
3 zem 0 |
2,55-2,63 |
79,700 |
4 zem 5 |
3,95-4,05 |
116,400 |
3 zem 5 |
2,95-3,05 |
93,500 |
4 zem 7 |
4,10-4,20 |
121,400 |
4 zem 0 |
3,45-3,55 |
102,600 |
5 zem 0 |
4,40-4,50 |
128,300 |
4 zem 2 |
3,65-3,74 |
108,500 |
|
|
|
Tôn sóng ngói ( Đỏ đậm, xanh ngọc…) |
|||||
3 zem 5 |
3.06 |
93,500 |
4 zem 5 |
4.00 |
117,500 |
4 zem 0 |
3.53 |
106,500 |
|
|
|
Quý khách có nhu cầu tôn mạ kẽm mềm dày 6,5mm tới 1,48mm vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất. |
|||||
Tole Lạnh Zacs, Sunsteel |
|||||
2 zem 1 |
|
48,400 |
4 zem 0 |
3,10-3,20 |
83,400 |
2 zem 5 |
1,90-2,05 |
60,000 |
4 zem 2 |
3,35-3,45 |
86,100 |
3 zem 0 |
2,10-2,20 |
65,500 |
4 zem 5 |
3,55-3,65 |
91,800 |
3 zem 2 |
2,44-2,54 |
68,000 |
4 zem 7 |
3,75-3,85 |
96,200 |
3 zem 5 |
2,60-2,75 |
72,500 |
5 zem 0 |
3.95-4.15 |
101,000 |
3 zem 6 |
2,80-3,85 |
75,400 |
5 zem 5 |
4,05-4,15 |
105,600 |
3 zem 7 |
2,95-3,05 |
79,100 |
7 zem 5 |
6,90-7,00 |
180,000 |
Dán cách nhiệt PE |
Gia công PU |
||||
3 ly |
m2 |
19,500 |
16 ly |
m2 |
72,000 |
5 ly |
m2 |
22,900 |
|||
10 ly |
m2 |
29,000 |
|||
Cắt tôn sáng theo yêu cầu khách hàng |
45,000 |
||||
Gia công vòm,diềm,máng xối,các phụ kiện khác |
|||||
Gia công vòm |
3000đ /1md |
||||
Gia công diềm,máng xối… |
1000đ /1 đường chấn/1md |
||||
Gia công tôn sóng Kiplook |
3000đ /1md |
* Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT
- Gia công PE,PU chưa có VAT
- Dung sai hàng hóa ±2%