STT
|
Tên sản phẩm
|
Độ dày
(mm)
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Đơn giá (kg)
|
Thép tấm, CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 25/4/2009)
|
1
|
Tấm SS400 1250 x 6000mm
|
3.0
|
176,62
|
|
2
|
Tấm SS400 1500x 6000mm
|
3.0
|
212
|
|
3
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
4.0
|
282,6
|
|
4
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
5,0
|
353,25
|
|
5
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
6,0
|
423,9
|
|
6
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
8,0
|
565,2
|
|
7
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
10
|
706,5
|
|
8
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
|
12
|
1.130,4
|
|
9
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
14
|
989,1
|
|
10
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
|
16
|
1.507,2
|
|
11
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
18
|
1.271,7
|
|
12
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
|
20
|
1.884
|
|
13
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
22
|
2.072,4
|
|
14
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
|
25
|
2.355
|
|
15
|
Thép tấm SS400 2000 x6000mm
|
30
|
2.826
|
|
16
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
40
|
2.826
|
|
17
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
|
50
|
2.961
|
|
18
|
Thép tấm SS400 60mm ->100mm
|
|
|
|
19
|
Tấm SS400 110mm ->150mm
|
|
|
|
20
|
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
|
5->12
|
|
|
21
|
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
|
14->16
|
|
|
|
|
|
|
|
|