Tôn 5 sóng vuông
1. Tính năng:
Tôn 5 sóng vuông là dòng sản phẩm được thiết kế sử dụng cho mái và vách nhà xưởng công nghiệp.
2. Tiêu chuẩn:
* Tôn 5 sóng vuông sóng cao 32mm sử dụng thép nền G550mpa mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm và được phủ lớp màu chất lượng cao cấp.
* Sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản và các nước tiên tiến (A755/A755M – AS 2728; JIS G3322, JIS G3312, JIS G3302,ASTM A653) được dăng ký tại chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng sở khoa học& công nghệ TP. Hồ Chí Minh.
3. Ưu điểm vượt trội của sản phẩm:
• Thiết kế 5 sóng ưu việt, sóng cao thoát nước nhanh.
• Giữa 2 chân sóng đã được cải tiến tạo thêm sóng phụ, tăng thêm độ cứng của tấm tôn cho phép thiết kế khoảng cách xà gồ lớn với mức an toàn cao hơn so với loại tôn thông thường, tiết kiệm chi phí xà gồ cho người sử dụng. Ngoài ra việc tạo thêm sóng phụ giúp cho việc đị lại dể dàng hơn không làm biến dạng tấm tôn khi lắp dựng. Chiều dài tấm tôn sản xuất theo yêu cầu thiết kế, cùng với màu sắc đa dạng mang đến vẽ đẹp bền vững cho công trình.
• Vít liên kết tôn mái với xà gồ là loại vít tự khoan SRMT 12 -14 X 55mm. Vit liên kết tôn vách với xà gồ là loại vít tự khoan SRMT 12 -14 X 20mm được xử lý nhiệt và mạ Zinc-Tin cường độ.cao không bị gãy mũi hoặc bị trượt khi sử dụng.
Loại Sản phẩm: Tôn sóng vuông cao 32mm
Độ dày : 0,16 – 0,50 mm Khổ rộng : 1070 mm Khổ hửu dụng : 1000 mm
BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC TÔN SÓNG VUÔNG CAO 32 MM
Loại tôn
|
Độ dày sau mạ màu
|
Khổ hữu dụng
|
Trọng lượng sau mạ màu
|
Chiều cao sóng
|
Mômen quán tính
|
Mômen chống uốn
|
Hoạt tải
|
Khoảng cách xà gồ
|
t
|
L
|
P
|
h
|
Jx
|
Wx
|
|
độ dốc I = 10¸ 15%
|
mm
|
mm
|
Kg/m
|
mm
|
104mm4
|
103mm3
|
Kg/m2
|
mm
|
|
0.80
|
1000
|
7.50
|
25
|
7.729
|
4.477
|
30
|
1700
|
|
0.40
|
1000
|
3.64
|
32
|
5.931
|
2.583
|
30
|
1350
|
|
0.45
|
1000
|
4.10
|
32
|
6.762
|
2.946
|
30
|
1450
|
Tôn
|
0.47
|
1000
|
4.29
|
32
|
7.093
|
3.091
|
30
|
1450
|
sóng
|
0.50
|
1000
|
4.59
|
32
|
7.588
|
3.307
|
30
|
1550
|
vuông
|
0.55
|
1000
|
5.06
|
32
|
8.410
|
3.667
|
30
|
1600
|
cao
|
0.60
|
1000
|
5.55
|
32
|
9.228
|
4.026
|
30
|
1700
|
32 mm
|
0.77
|
1000
|
7.21
|
32
|
11.978
|
5.234
|
30
|
1750
|
|
0.80
|
1000
|
7.50
|
32
|
12.459
|
5.446
|
30
|
1800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|